BẢNG GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT ỐNG THÉP MẠ KẼM
(gọi số 099xxxxx đẻ có giá bán sỉ, giá dự án tốt nhất)
- Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
- Bảng Giá thép ống Mạ Kẽm
- Bảng Giá Thép đen Mạ Kẽm
- Bảng Giá Thép ống đen Mạ Kẽm
STT | tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) | cây / bó | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Đơn giá | Tổng giá | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thép vuông 12x12x0.7 | 100 | 6 | 1.47 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thép vuông 14x14x0.7 | 100 | 6 | 1.74 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thép vuông 16x16x0.7 | 100 | 6 | 2.00 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thép vuông 20x20x0.7 | 100 | 6 | 2.53 | 5.809.096 | 14.251 |
STT | tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) | cây / bó | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Đơn giá | Tổng giá | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng Giá Thép Ống Mạ Kẽm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thép vuông 12x12x0.7 | 100 | 6 | 1.47 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thép vuông 14x14x0.7 | 100 | 6 | 1.74 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thép vuông 16x16x0.7 | 100 | 6 | 2.00 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thép vuông 20x20x0.7 | 100 | 6 | 2.53 | 5.809.096 | 14.251 |
STT | tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) | cây / bó | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Đơn giá | Tổng giá | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng Giá Thép Đen Mạ Kẽm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thép vuông 12x12x0.7 | 100 | 6 | 1.47 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thép vuông 14x14x0.7 | 100 | 6 | 1.74 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thép vuông 16x16x0.7 | 100 | 6 | 2.00 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thép vuông 20x20x0.7 | 100 | 6 | 2.53 | 5.809.096 | 14.251 |
STT | tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) | cây / bó | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Đơn giá | Tổng giá | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng Giá Thép Ống Đen Mạ Kẽm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Thép vuông 12x12x0.7 | 100 | 6 | 1.47 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Thép vuông 14x14x0.7 | 100 | 6 | 1.74 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thép vuông 16x16x0.7 | 100 | 6 | 2.00 | 5.809.096 | 14.251 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thép vuông 20x20x0.7 | 100 | 6 | 2.53 | 5.809.096 | 14.251 |
Công ty cổ phần thương mại Đức Mậu được khởi đầu từ cửa hàng từ năm 2001. Qua một thời gian dài phát triển đến tháng 01 năm 2009 chính thức thành lập Công ty cổ phần thương mại Đức Mậu do ông Chu Đức Thắng làm Giám đốc.
Kể từ ngày thành lập đến nay Công ty chúng tôi đã cung cấp các sản phẩm ống thép, thép hình, Inox, tấm lợp kim loại cho các cửa hàng, đại lý trên thị trường miền bắc và các công trình, dự án trọng điểm tại Hà Nội, được các đối tác và khách hàng đánh giá cao. Để đáp ứng tốt hơn cho khách hàng về các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ hoàn hảo, trong thời gian qua công ty chúng tôi luôn tự hoàn thiện mình và nâng cao hệ thống cung cấp dịch vụ với nhiều sản phẩm thép đa dạng được sản xuất bởi những nhà sản xuất nổi tiếng trong nước. Đến nay công ty đã phát triển rộng thành nhiều cửa hàng trên toàn thành phố Hà Nội.
Với hàng loạt cửa hàng được bố trí tại các quận trên địa bàn thành phố Hà Nội như cửa hàng 37 – 39 Kim Ngưu, Cửa hàng 275 Tam Trinh, Cửa hàng 1035 Tam Trinh, Cửa hàng 147 Nguyễn Xiển… và đội ngũ vận tải bằng xe chuyên dụng đông đảo chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ quý khách tận tụy và kịp thời nhất. Định hướng phát triển Trở thành tập đoàn thương mại và sản xuất thép, tấm lợp lớn tại Việt Nam. Luôn khẳng định là nhà thương mại tiên phong trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hình, Inox chất lượng cao bởi các nhà sản xuất hàng đầu danh tiếng như: Tập đoàn Hòa Phát, tập đoàn Hoa Sen, tập đoàn thép không gỉ Hoàng Vũ, tập đoàn thép không gỉ Tiến Đạt, Công Ty Minh Phú, Công ty Việt Đức, Công ty Chính Đại, Công ty Minh Ngọc, những nhà sản xuất tấm lợp hàng đầu như: AUSTNAM và OLYMPIC… Nỗ lực đầu tư phát triển yếu tố con người kiểm soát nghiêm ngặt các hoạt động quản lý và thương mại luôn coi khách hàng là yếu tố thành công.
Các sản phẩm chính – Thép ống mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn Anh Quốc BS 1387 – 1950, Mỹ ASTM – A53 – Ống thép Hàn đen và mạ kẽm đường kính từ 15,9 đến 219,1 – Hộp vuông, chữ nhật đen và mạ kẽm Kích thước: 14×14 đến 150×150 13×26 đến 100 x 200 – Thép hình chữ U: U 50 đến U200 – Thép hình I: I100 đến I300 – Thép hình chữ H: H100 x 100 đến chữ H300x300 – Thép hình chữ V: 30×30 đến 100×100 – Thép lá độ dày từ 0,5 đến 5 ly – Tấm lợp màu kim loại: Mạ màu và kẽm – Thép Inox trang trí 201, 304, phi 8 cho tới phi 114,3. 10×10 cho đến 50×50 – Các loại thép vuông đặc, lập là, thép tròn đặc, lưới thép B40