Ống thép Minh Phú tự hào là 01 trong 02 thương hiệu ống thép mạ kẽm đoạt thương hiệu quốc gia đầu tiên tại miền bắc. Các sản phẩm ống thép Minh phú được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt ISO 9001: 2015; 14001:2015. Các sản phẩm ống thép mạ kẽm Minh Phú đa dạng về chủng loại, sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM 500 hoa kỳ và JIS Nhật bản, đáp ứng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật để tham gia dự thầu các công trình lớn. Các sản phẩm ống hộp mạ kẽm, Ống thép Minh phú đã và đang tạo ra các công trình bền chắc, ứng dụng đa dạng trong sản xuất nội thất, sản xuất nông nghiệp, xây dựng v.v tại thị trường trong và ngoài nước.
Liên hệ ngay 0965812638 để biết thông tin về đại lý ống thép Minh Phú gần bạn nhất.
1. Phân biệt ống thép mạ kẽm
Kẽm là một nguyên liệu truyền thống được dùng để làm lớp mạ bảo vệ kim loại. Để duy trì độ bền của ống thép. Người ta mạ cho ống thép một lớp kẽm, tạo nên ống thép mạ kẽm và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Có hai cách mạ kẽm cho ống thép thường được sử dụng. Mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân.
Mạ kẽm nhúng nóng
Đây là cách truyền thống để phủ một lớp bảo vệ lên ống thép. Ống thép đã qua xử lý vệ sinh bề mặt được nhúng vào một bể chứa kẽm nóng chảy. Lớp kẽm này phủ cả 2 mặt của ống thép. Do nó được nhúng hoàn toàn vào một bể dung dịch kẽm nóng. Lớp mạ kẽm này trung bình dày khoảng 50µm (micromet).
Phương pháp mạ kẽm nhúng nóng này được sử dụng khá phổ biến vì có khả năng chống gỉ tốt nhất. Tạo lớp bền chống mài mòn trong các môi trường khác nhau như không khí, nước biển, chất hóa học công nghiệp …
Mạ kẽm điện phân
Khác với mạ kẽm nhúng nóng. Ống thép mạ kẽm điện phân chỉ được phủ trên mặt ngoài của ống thép. Dùng công nghệ điện phân tạo ra kết tủa trên lớp kim loại nền một lớp kẽm mỏng. Để chống sự ăn mòn, tăng kích thước, tăng độ cứng bề mặt. Phương pháp mạ kẽm điện phân này còn được gọi với một tên khác là mạ lạnh.
Ống thép mạ kẽm bằng phương pháp điện phân có ưu điểm là lớp mạ có độ bám cao. Ống thép không bị nung nóng nên không sợ ảnh hưởng đến hình dạng của ống thép. Khuyết điểm là lớp mạ chỉ có độ dày khoảng 15 – 25µm (micromet). Và chỉ được bảo vệ ở một bề mặt nên khả năng bảo vệ thấp hơn so với ống thép mạ kẽm nhúng nóng. Tuy nhiên có thể khắc phục khuyết điểm này bằng cách. Phủ thêm một lớp sơn bên ngoài lớp kẽm để tăng độ bền.
2. Ống thép đen
Ống thép đen là loại ống thép chưa được phủ kẽm hoặc sơn bên ngoài bề mặt. Ống thép có màu đen hoặc xanh đen của lớp oxit sắt được tạo ra trong quá trình cán phôi thép nóng. Ống thép đen có độ cứng cao. Khả năng chịu lực tốt, ít gỉ sét, ít yêu cầu về bảo dưỡng và đa dạng kích thước. Nên được sử dụng trong nhiều ngành khác nhau. Đồng thời giá thành thấp hơn so với các loại ống thép khác nên sẽ giúp nhà thầu tiết kiệm chi phí xây dựng.
3. Lưu ý khi tham khảo báo giá ống thép mạ kẽm
Xác định chủng loại và số lượng
Lựa chọn thương hiệu và đại lý uy tín.
Lưu ý khi lựa chọn thương hiệu
So với thép ống của các thương hiệu lớn, uy tín trong nước. Thép Trung Quốc hay thép tái chế có giá thành thấp hơn, Chất lượng cũng kém hơn. Điều đó có thể anh hưởn đến chất lương va tuổi thọ của côn trình. Vì vậy, tốt nhất bạn nên chọn các thương hiệu uy tín để được sử dung sắt thép đạt chuẩn. Yên tâm về chất lượng công trình và quá trình sử dụng về sau.
Lưu ý khi chọn đại lý cung cấp
Bạn chỉ nên mua ở những đại lý chính thức của các thương hiệu lớn như: Hòa Phát, Hoa Sen, Minh Phú, … Tuyệt đối không mua hay giao dịch với những công ty có địa chỉ kinh doanh không rõ ràng, thường xuyên thay đổi địa chỉ trên internet nhưng thực tế không có địa chỉ văn phòng hay kho hàng.
Ngoài ra cần tham khảo bảng quy chuẩn ống thép mạ kẽm trước khi mua hàng. Giá của ống thép mạ kẽm ngoài những yếu tố chất lượng có thể quan sát trực tiếp bằng mắt thường. Thì cũng cần tham khảo thêm một số yếu tố như: Độ dài của ống thép, cân nặng của ống thép, độ dày của ống thép và cân nặng trước khi mua sản phẩm ống thép.
4. Bảng giá ống thép mạ kẽm tại một số địa phương
Ống thép là một sản phẩm rất nặng, cồng kềnh chi phí vận chuyển chiếm một tỷ trọng không nhỏ trong việc quyết định giá bán ống thép tại các địa phương khác nhau, vui lòng tham khảo các nhà cung cấp ống thép mạ kẽm ở gần bạn nhất để có báo giá chính xác. Dưới đây chúng tôi cập nhật danh sách các nhà cung cấp ống thép mạ kẽm tại một số địa phương
Bảng giá ống thép mạ kẽm tại Hà Nội
STT | Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | 22,455 | 38,846 | 24,700 | 42,731 |
2 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 | 22,455 | 42,439 | 24,700 | 46,683 |
3 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | 22,455 | 45,807 | 24,700 | 50,388 |
4 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 | 22,455 | 49,400 | 24,700 | 54,340 |
5 | Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 | 22,455 | 54,115 | 24,700 | 59,527 |
6 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | 22,455 | 58,606 | 24,700 | 64,467 |
7 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 22,455 | 67,364 | 24,700 | 74,100 |
8 | Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 | 22,455 | 71,855 | 24,700 | 79,040 |
9 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 | 22,455 | 84,429 | 24,700 | 92,872 |
10 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 | 22,455 | 67,139 | 24,700 | 73,853 |
11 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 | 22,455 | 73,426 | 24,700 | 80,769 |
12 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 | 22,455 | 79,714 | 24,700 | 87,685 |
13 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 | 22,455 | 92,064 | 24,700 | 101,270 |
14 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | 22,455 | 98,126 | 24,700 | 107,939 |
15 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 | 22,455 | 116,090 | 24,700 | 127,699 |
16 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 | 22,455 | 127,542 | 24,700 | 140,296 |
17 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 | 22,455 | 144,383 | 24,700 | 158,821 |
18 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 | 22,455 | 155,385 | 24,700 | 170,924 |
19 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 | 22,455 | 85,327 | 24,700 | 93,860 |
20 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 | 22,455 | 93,411 | 24,700 | 102,752 |
21 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 | 22,455 | 101,495 | 24,700 | 111,644 |
22 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 | 22,455 | 117,437 | 24,700 | 129,181 |
23 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 | 22,455 | 125,296 | 24,700 | 137,826 |
24 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 | 22,455 | 148,649 | 24,700 | 163,514 |
25 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | 22,455 | 163,694 | 24,700 | 180,063 |
26 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 | 22,455 | 186,148 | 24,700 | 204,763 |
27 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 | 22,455 | 200,519 | 24,700 | 220,571 |
28 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 | 22,455 | 108,006 | 24,700 | 118,807 |
29 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 | 22,455 | 118,335 | 24,700 | 130,169 |
30 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 | 22,455 | 128,889 | 24,700 | 141,778 |
31 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 | 22,455 | 149,323 | 24,700 | 164,255 |
32 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 | 22,455 | 159,427 | 24,700 | 175,370 |
33 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 | 22,455 | 189,516 | 24,700 | 208,468 |
34 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 | 22,455 | 209,276 | 24,700 | 230,204 |
35 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 | 22,455 | 238,467 | 24,700 | 262,314 |
36 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | 22,455 | 257,554 | 24,700 | 283,309 |
37 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 | 22,455 | 285,622 | 24,700 | 314,184 |
38 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 | 22,455 | 304,035 | 24,700 | 334,438 |
39 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 | 22,455 | 322,223 | 24,700 | 354,445 |
40 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 | 22,455 | 123,275 | 24,700 | 135,603 |
41 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 | 22,455 | 135,176 | 24,700 | 148,694 |
42 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 | 22,455 | 147,077 | 24,700 | 161,785 |
43 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 | 22,455 | 170,655 | 24,700 | 187,720 |
44 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 | 22,455 | 182,331 | 24,700 | 200,564 |
45 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 | 22,455 | 217,135 | 24,700 | 238,849 |
46 | Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 | 22,455 | 239,815 | 24,700 | 263,796 |
47 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 | 22,455 | 273,496 | 24,700 | 300,846 |
48 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 | 22,455 | 295,726 | 24,700 | 325,299 |
49 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 | 22,455 | 328,510 | 24,700 | 361,361 |
50 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 | 22,455 | 349,842 | 24,700 | 384,826 |
51 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 | 22,455 | 371,174 | 24,700 | 408,291 |
52 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 | 22,455 | 150,221 | 24,700 | 165,243 |
53 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 | 22,455 | 163,469 | 24,700 | 179,816 |
54 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 | 22,455 | 189,741 | 24,700 | 208,715 |
55 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 | 22,455 | 202,765 | 24,700 | 223,041 |
56 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 | 22,455 | 241,611 | 24,700 | 265,772 |
57 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 | 22,455 | 267,209 | 24,700 | 293,930 |
58 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 | 22,455 | 304,933 | 24,700 | 335,426 |
59 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | 22,455 | 329,857 | 24,700 | 362,843 |
60 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 | 22,455 | 366,458 | 24,700 | 403,104 |
61 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 | 22,455 | 390,709 | 24,700 | 429,780 |
62 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 | 22,455 | 414,735 | 24,700 | 456,209 |
63 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 | 22,455 | 187,046 | 24,700 | 205,751 |
64 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 | 22,455 | 217,135 | 24,700 | 238,849 |
65 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 | 22,455 | 232,180 | 24,700 | 255,398 |
66 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 | 22,455 | 276,865 | 24,700 | 304,551 |
67 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 | 22,455 | 306,280 | 24,700 | 336,908 |
68 | Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 22,455 | 350,066 | 24,700 | 385,073 |
69 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 | 22,455 | 378,808 | 24,700 | 416,689 |
70 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 | 22,455 | 421,472 | 24,700 | 463,619 |
71 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 | 22,455 | 449,540 | 24,700 | 494,494 |
72 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | 22,455 | 477,384 | 24,700 | 525,122 |
73 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 | 22,455 | 272,149 | 24,700 | 299,364 |
74 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 | 22,455 | 291,011 | 24,700 | 320,112 |
75 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 | 22,455 | 347,372 | 24,700 | 382,109 |
76 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 | 22,455 | 384,646 | 24,700 | 423,111 |
77 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 | 22,455 | 440,109 | 24,700 | 484,120 |
78 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 22,455 | 476,710 | 24,700 | 524,381 |
79 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 | 22,455 | 531,275 | 24,700 | 584,402 |
80 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 | 22,455 | 567,202 | 24,700 | 623,922 |
81 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 | 22,455 | 602,905 | 24,700 | 663,195 |
82 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 | 22,455 | 369,377 | 24,700 | 406,315 |
83 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 6 | 19.66 | 22,455 | 441,456 | 24,700 | 485,602 |
84 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 | 22,455 | 489,060 | 24,700 | 537,966 |
85 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 | 22,455 | 560,241 | 24,700 | 616,265 |
86 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 22,455 | 607,171 | 24,700 | 667,888 |
87 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 | 22,455 | 677,229 | 24,700 | 744,952 |
88 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 | 22,455 | 723,710 | 24,700 | 796,081 |
89 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 | 22,455 | 769,742 | 24,700 | 846,716 |
90 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 | 22,455 | 432,699 | 24,700 | 475,969 |
91 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 | 22,455 | 517,353 | 24,700 | 569,088 |
92 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 | 22,455 | 573,489 | 24,700 | 630,838 |
93 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 | 22,455 | 657,245 | 24,700 | 722,969 |
94 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 22,455 | 712,707 | 24,700 | 783,978 |
95 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 | 22,455 | 795,340 | 24,700 | 874,874 |
96 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 | 22,455 | 850,354 | 24,700 | 935,389 |
97 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 | 22,455 | 904,918 | 24,700 | 995,410 |
98 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 | 22,455 | 635,239 | 24,700 | 698,763 |
99 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 | 22,455 | 704,399 | 24,700 | 774,839 |
100 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 | 22,455 | 807,690 | 24,700 | 888,459 |
101 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 | 22,455 | 876,401 | 24,700 | 964,041 |
102 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 6 | 43.59 | 22,455 | 978,794 | 24,700 | 1,076,673 |
103 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 | 22,455 | 1,046,606 | 24,700 | 1,151,267 |
104 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 | 22,455 | 1,114,195 | 24,700 | 1,225,614 |
105 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 | 22,455 | 668,023 | 24,700 | 734,825 |
106 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 22,455 | 741,000 | 24,700 | 815,100 |
107 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 | 22,455 | 849,680 | 24,700 | 934,648 |
108 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 22,455 | 921,984 | 24,700 | 1,014,182 |
109 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 | 22,455 | 1,029,765 | 24,700 | 1,132,742 |
110 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 | 22,455 | 1,101,395 | 24,700 | 1,211,535 |
111 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 22,455 | 1,172,801 | 24,700 | 1,290,081 |
112 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 | 22,455 | 747,512 | 24,700 | 822,263 |
113 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 | 22,455 | 829,246 | 24,700 | 912,171 |
114 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 | 22,455 | 951,399 | 24,700 | 1,046,539 |
115 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 | 22,455 | 1,032,460 | 24,700 | 1,135,706 |
116 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 6 | 51.37 | 22,455 | 1,153,490 | 24,700 | 1,268,839 |
117 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 | 22,455 | 1,234,102 | 24,700 | 1,357,512 |
118 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 | 22,455 | 1,314,040 | 24,700 | 1,445,444 |
119 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 22,455 | 1,172,801 | 24,700 | 1,290,081 |
Bảng giá ống thép mạ kẽm tại Nghệ An
STT | Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | 22,455 | 38,846 | 24,700 | 42,731 |
2 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 | 22,455 | 42,439 | 24,700 | 46,683 |
3 | Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | 22,455 | 45,807 | 24,700 | 50,388 |
4 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 | 22,455 | 49,400 | 24,700 | 54,340 |
5 | Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 | 22,455 | 54,115 | 24,700 | 59,527 |
6 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | 22,455 | 58,606 | 24,700 | 64,467 |
7 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 22,455 | 67,364 | 24,700 | 74,100 |
8 | Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 | 22,455 | 71,855 | 24,700 | 79,040 |
9 | Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 | 22,455 | 84,429 | 24,700 | 92,872 |
10 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 | 22,455 | 67,139 | 24,700 | 73,853 |
11 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 | 22,455 | 73,426 | 24,700 | 80,769 |
12 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 | 22,455 | 79,714 | 24,700 | 87,685 |
13 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 | 22,455 | 92,064 | 24,700 | 101,270 |
14 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | 22,455 | 98,126 | 24,700 | 107,939 |
15 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 | 22,455 | 116,090 | 24,700 | 127,699 |
16 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 | 22,455 | 127,542 | 24,700 | 140,296 |
17 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 | 22,455 | 144,383 | 24,700 | 158,821 |
18 | Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 | 22,455 | 155,385 | 24,700 | 170,924 |
19 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 | 22,455 | 85,327 | 24,700 | 93,860 |
20 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 | 22,455 | 93,411 | 24,700 | 102,752 |
21 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 | 22,455 | 101,495 | 24,700 | 111,644 |
22 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 | 22,455 | 117,437 | 24,700 | 129,181 |
23 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 | 22,455 | 125,296 | 24,700 | 137,826 |
24 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 | 22,455 | 148,649 | 24,700 | 163,514 |
25 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | 22,455 | 163,694 | 24,700 | 180,063 |
26 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 | 22,455 | 186,148 | 24,700 | 204,763 |
27 | Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 | 22,455 | 200,519 | 24,700 | 220,571 |
28 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 | 22,455 | 108,006 | 24,700 | 118,807 |
29 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 | 22,455 | 118,335 | 24,700 | 130,169 |
30 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 | 22,455 | 128,889 | 24,700 | 141,778 |
31 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 | 22,455 | 149,323 | 24,700 | 164,255 |
32 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 | 22,455 | 159,427 | 24,700 | 175,370 |
33 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 | 22,455 | 189,516 | 24,700 | 208,468 |
34 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 | 22,455 | 209,276 | 24,700 | 230,204 |
35 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 | 22,455 | 238,467 | 24,700 | 262,314 |
36 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | 22,455 | 257,554 | 24,700 | 283,309 |
37 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 | 22,455 | 285,622 | 24,700 | 314,184 |
38 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 | 22,455 | 304,035 | 24,700 | 334,438 |
39 | Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 | 22,455 | 322,223 | 24,700 | 354,445 |
40 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 | 22,455 | 123,275 | 24,700 | 135,603 |
41 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 | 22,455 | 135,176 | 24,700 | 148,694 |
42 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 | 22,455 | 147,077 | 24,700 | 161,785 |
43 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 | 22,455 | 170,655 | 24,700 | 187,720 |
44 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 | 22,455 | 182,331 | 24,700 | 200,564 |
45 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 | 22,455 | 217,135 | 24,700 | 238,849 |
46 | Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 | 22,455 | 239,815 | 24,700 | 263,796 |
47 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 | 22,455 | 273,496 | 24,700 | 300,846 |
48 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 | 22,455 | 295,726 | 24,700 | 325,299 |
49 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 | 22,455 | 328,510 | 24,700 | 361,361 |
50 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 | 22,455 | 349,842 | 24,700 | 384,826 |
51 | Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 | 22,455 | 371,174 | 24,700 | 408,291 |
52 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 | 22,455 | 150,221 | 24,700 | 165,243 |
53 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 | 22,455 | 163,469 | 24,700 | 179,816 |
54 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 | 22,455 | 189,741 | 24,700 | 208,715 |
55 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 | 22,455 | 202,765 | 24,700 | 223,041 |
56 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 | 22,455 | 241,611 | 24,700 | 265,772 |
57 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 | 22,455 | 267,209 | 24,700 | 293,930 |
58 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 | 22,455 | 304,933 | 24,700 | 335,426 |
59 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | 22,455 | 329,857 | 24,700 | 362,843 |
60 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 | 22,455 | 366,458 | 24,700 | 403,104 |
61 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 | 22,455 | 390,709 | 24,700 | 429,780 |
62 | Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 | 22,455 | 414,735 | 24,700 | 456,209 |
63 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 | 22,455 | 187,046 | 24,700 | 205,751 |
64 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 | 22,455 | 217,135 | 24,700 | 238,849 |
65 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 | 22,455 | 232,180 | 24,700 | 255,398 |
66 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 | 22,455 | 276,865 | 24,700 | 304,551 |
67 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 | 22,455 | 306,280 | 24,700 | 336,908 |
68 | Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 22,455 | 350,066 | 24,700 | 385,073 |
69 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 | 22,455 | 378,808 | 24,700 | 416,689 |
70 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 | 22,455 | 421,472 | 24,700 | 463,619 |
71 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 | 22,455 | 449,540 | 24,700 | 494,494 |
72 | Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | 22,455 | 477,384 | 24,700 | 525,122 |
73 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 | 22,455 | 272,149 | 24,700 | 299,364 |
74 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 | 22,455 | 291,011 | 24,700 | 320,112 |
75 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 | 22,455 | 347,372 | 24,700 | 382,109 |
76 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 | 22,455 | 384,646 | 24,700 | 423,111 |
77 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 | 22,455 | 440,109 | 24,700 | 484,120 |
78 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 22,455 | 476,710 | 24,700 | 524,381 |
79 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 | 22,455 | 531,275 | 24,700 | 584,402 |
80 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 | 22,455 | 567,202 | 24,700 | 623,922 |
81 | Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 | 22,455 | 602,905 | 24,700 | 663,195 |
82 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 | 22,455 | 369,377 | 24,700 | 406,315 |
83 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 6 | 19.66 | 22,455 | 441,456 | 24,700 | 485,602 |
84 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 | 22,455 | 489,060 | 24,700 | 537,966 |
85 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 | 22,455 | 560,241 | 24,700 | 616,265 |
86 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 22,455 | 607,171 | 24,700 | 667,888 |
87 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 | 22,455 | 677,229 | 24,700 | 744,952 |
88 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 | 22,455 | 723,710 | 24,700 | 796,081 |
89 | Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 | 22,455 | 769,742 | 24,700 | 846,716 |
90 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 | 22,455 | 432,699 | 24,700 | 475,969 |
91 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 | 22,455 | 517,353 | 24,700 | 569,088 |
92 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 | 22,455 | 573,489 | 24,700 | 630,838 |
93 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 | 22,455 | 657,245 | 24,700 | 722,969 |
94 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 22,455 | 712,707 | 24,700 | 783,978 |
95 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 | 22,455 | 795,340 | 24,700 | 874,874 |
96 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 | 22,455 | 850,354 | 24,700 | 935,389 |
97 | Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 | 22,455 | 904,918 | 24,700 | 995,410 |
98 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 | 22,455 | 635,239 | 24,700 | 698,763 |
99 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 | 22,455 | 704,399 | 24,700 | 774,839 |
100 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 | 22,455 | 807,690 | 24,700 | 888,459 |
101 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 | 22,455 | 876,401 | 24,700 | 964,041 |
102 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 6 | 43.59 | 22,455 | 978,794 | 24,700 | 1,076,673 |
103 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 | 22,455 | 1,046,606 | 24,700 | 1,151,267 |
104 | Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 | 22,455 | 1,114,195 | 24,700 | 1,225,614 |
105 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 | 22,455 | 668,023 | 24,700 | 734,825 |
106 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 22,455 | 741,000 | 24,700 | 815,100 |
107 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 | 22,455 | 849,680 | 24,700 | 934,648 |
108 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 22,455 | 921,984 | 24,700 | 1,014,182 |
109 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 | 22,455 | 1,029,765 | 24,700 | 1,132,742 |
110 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 | 22,455 | 1,101,395 | 24,700 | 1,211,535 |
111 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 22,455 | 1,172,801 | 24,700 | 1,290,081 |
112 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 | 22,455 | 747,512 | 24,700 | 822,263 |
113 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 | 22,455 | 829,246 | 24,700 | 912,171 |
114 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 | 22,455 | 951,399 | 24,700 | 1,046,539 |
115 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 | 22,455 | 1,032,460 | 24,700 | 1,135,706 |
116 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 6 | 51.37 | 22,455 | 1,153,490 | 24,700 | 1,268,839 |
117 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 | 22,455 | 1,234,102 | 24,700 | 1,357,512 |
118 | Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 | 22,455 | 1,314,040 | 24,700 | 1,445,444 |
119 | Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 22,455 | 1,172,801 | 24,700 | 1,290,081 |