BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM 2022
(gọi số 02203898586 đẻ có giá bán sỉ, giá dự án tốt nhất)
- Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
- Bảng Giá thép ống Mạ Kẽm
- Bảng Giá Thép đen Mạ Kẽm
- Bảng Giá Thép ống đen Mạ Kẽm
STT |
tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) |
cây / bó |
Độ dày |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá |
Bảng Quy Chuẩn Ống Thép Mạ Kẽm |
1 |
Φ 26.65 |
127 |
1.8 |
6.62 |
Liên Hệ |
2 |
Φ 33.5 |
91 |
1.8 |
8.44 |
3 |
Φ 42.2 |
61 |
1.8 |
10.76 |
4 |
Φ 48.1 |
44 |
1.8 |
12.33 |
4 |
Thép vuông 12×12 |
100 |
1.8 |
3.34 |
4 |
Thép vuông 14×14 |
100 |
1.8 |
4.02 |
4 |
Thép vuông 16×16 |
100 |
1.8 |
4.69 |
4 |
Thép vuông 20×20 |
100 |
1.8 |
6.05 |
Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất
Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất
Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất
BẢNG GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT ỐNG THÉP MẠ KẼM
(gọi số 099xxxxx đẻ có giá bán sỉ, giá dự án tốt nhất)
- Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
- Bảng Giá thép ống Mạ Kẽm
- Bảng Giá Thép đen Mạ Kẽm
- Bảng Giá Thép ống đen Mạ Kẽm
STT |
tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) |
cây / bó |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá |
Tổng giá |
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm |
1 |
Thép vuông 12x12x0.7 |
100 |
6 |
1.47 |
5.809.096 |
14.251 |
2 |
Thép vuông 14x14x0.7 |
100 |
6 |
1.74 |
5.809.096 |
14.251 |
3 |
Thép vuông 16x16x0.7 |
100 |
6 |
2.00 |
5.809.096 |
14.251 |
4 |
Thép vuông 20x20x0.7 |
100 |
6 |
2.53 |
5.809.096 |
14.251 |
STT |
tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) |
cây / bó |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá |
Tổng giá |
Bảng Giá Thép Ống Mạ Kẽm |
1 |
Thép vuông 12x12x0.7 |
100 |
6 |
1.47 |
5.809.096 |
14.251 |
2 |
Thép vuông 14x14x0.7 |
100 |
6 |
1.74 |
5.809.096 |
14.251 |
3 |
Thép vuông 16x16x0.7 |
100 |
6 |
2.00 |
5.809.096 |
14.251 |
4 |
Thép vuông 20x20x0.7 |
100 |
6 |
2.53 |
5.809.096 |
14.251 |
STT |
tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) |
cây / bó |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá |
Tổng giá |
Bảng Giá Thép Đen Mạ Kẽm |
1 |
Thép vuông 12x12x0.7 |
100 |
6 |
1.47 |
5.809.096 |
14.251 |
2 |
Thép vuông 14x14x0.7 |
100 |
6 |
1.74 |
5.809.096 |
14.251 |
3 |
Thép vuông 16x16x0.7 |
100 |
6 |
2.00 |
5.809.096 |
14.251 |
4 |
Thép vuông 20x20x0.7 |
100 |
6 |
2.53 |
5.809.096 |
14.251 |
STT |
tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) |
cây / bó |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá |
Tổng giá |
Bảng Giá Thép Ống Đen Mạ Kẽm |
1 |
Thép vuông 12x12x0.7 |
100 |
6 |
1.47 |
5.809.096 |
14.251 |
2 |
Thép vuông 14x14x0.7 |
100 |
6 |
1.74 |
5.809.096 |
14.251 |
3 |
Thép vuông 16x16x0.7 |
100 |
6 |
2.00 |
5.809.096 |
14.251 |
4 |
Thép vuông 20x20x0.7 |
100 |
6 |
2.53 |
5.809.096 |
14.251 |