Banner thép công nghiệp xuất khẩu

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP AN DƯƠNG

  • mã số thuế

    0801222438

  • địa chỉ

    Số nhà 264, đường Ngô Quyền, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam

  • người đại diện

    NGUYỄN THẾ LỘC

  • điện thoại

    02203898586

  • ngày hoạt động

    02/02/2012

  • quản lý bởi

    Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương

  • Loại hình DN

    Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN

  • tình trạng

    Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP MẠ KẼM 2022

(gọi số 02203898586 đẻ có giá bán sỉ, giá dự án tốt nhất)

  • Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
  • Bảng Giá thép ống Mạ Kẽm
  • Bảng Giá Thép đen Mạ Kẽm
  • Bảng Giá Thép ống đen Mạ Kẽm
STT tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) cây / bó Độ dày Trọng lượng(Kg) Đơn giá
Bảng Quy Chuẩn Ống Thép Mạ Kẽm
1 Φ 26.65 127 1.8 6.62 Liên Hệ
2 Φ 33.5 91 1.8 8.44
3 Φ 42.2 61 1.8 10.76
4 Φ 48.1 44 1.8 12.33
4 Thép vuông 12×12 100 1.8 3.34
4 Thép vuông 14×14 100 1.8 4.02
4 Thép vuông 16×16 100 1.8 4.69
4 Thép vuông 20×20 100 1.8 6.05

Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất

Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất

Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất

BẢNG GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT ỐNG THÉP MẠ KẼM

(gọi số 099xxxxx đẻ có giá bán sỉ, giá dự án tốt nhất)

  • Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
  • Bảng Giá thép ống Mạ Kẽm
  • Bảng Giá Thép đen Mạ Kẽm
  • Bảng Giá Thép ống đen Mạ Kẽm
STT tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) cây / bó Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Đơn giá Tổng giá
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
1 Thép vuông 12x12x0.7 100 6 1.47 5.809.096 14.251
2 Thép vuông 14x14x0.7 100 6 1.74 5.809.096 14.251
3 Thép vuông 16x16x0.7 100 6 2.00 5.809.096 14.251
4 Thép vuông 20x20x0.7 100 6 2.53 5.809.096 14.251
STT tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) cây / bó Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Đơn giá Tổng giá
Bảng Giá Thép Ống Mạ Kẽm
1 Thép vuông 12x12x0.7 100 6 1.47 5.809.096 14.251
2 Thép vuông 14x14x0.7 100 6 1.74 5.809.096 14.251
3 Thép vuông 16x16x0.7 100 6 2.00 5.809.096 14.251
4 Thép vuông 20x20x0.7 100 6 2.53 5.809.096 14.251
STT tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) cây / bó Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Đơn giá Tổng giá
Bảng Giá Thép Đen Mạ Kẽm
1 Thép vuông 12x12x0.7 100 6 1.47 5.809.096 14.251
2 Thép vuông 14x14x0.7 100 6 1.74 5.809.096 14.251
3 Thép vuông 16x16x0.7 100 6 2.00 5.809.096 14.251
4 Thép vuông 20x20x0.7 100 6 2.53 5.809.096 14.251
STT tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) cây / bó Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Đơn giá Tổng giá
Bảng Giá Thép Ống Đen Mạ Kẽm
1 Thép vuông 12x12x0.7 100 6 1.47 5.809.096 14.251
2 Thép vuông 14x14x0.7 100 6 1.74 5.809.096 14.251
3 Thép vuông 16x16x0.7 100 6 2.00 5.809.096 14.251
4 Thép vuông 20x20x0.7 100 6 2.53 5.809.096 14.251