Banner thép công nghiệp xuất khẩu

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP TỐT XUÂN MAI

  • mã số thuế

    0106204846

  • địa chỉ

    VP505, Tòa Nhà Dreamland Bonanza, Số 23 Phố Duy Tân, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

  • người đại diện

    NGUYỄN TIẾN NAM

  • điện thoại

    08259 55555

  • ngày hoạt động

    2013-06-13

  • quản lý bởi

    Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

  • Loại hình DN

    Công ty cổ phần ngoài NN

  • tình trạng

    Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ống thép minh phú - tư hào thương hiệu Quốc Gia

GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THÉP TỐT

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Thép Tốt với ngành nghề chính là

BẢNG GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT ỐNG THÉP MẠ KẼM

(gọi số 08259 55555 đẻ có giá bán sỉ, giá dự án tốt nhất)

  • Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
  • Bảng Giá thép ống Mạ Kẽm
  • Bảng Giá Thép đen Mạ Kẽm
  • Bảng Giá Thép ống đen Mạ Kẽm
STT tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) cây / bó Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Đơn giá Tổng giá
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
1 Thép vuông 12x12x0.7 100 6 1.47 5.809.096 14.251
2 Thép vuông 14x14x0.7 100 6 1.74 5.809.096 14.251
3 Thép vuông 16x16x0.7 100 6 2.00 5.809.096 14.251
4 Thép vuông 20x20x0.7 100 6 2.53 5.809.096 14.251
STT tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) cây / bó Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Đơn giá Tổng giá
Bảng Giá Thép Ống Mạ Kẽm
1 Thép vuông 12x12x0.7 100 6 1.47 5.809.096 14.251
2 Thép vuông 14x14x0.7 100 6 1.74 5.809.096 14.251
3 Thép vuông 16x16x0.7 100 6 2.00 5.809.096 14.251
4 Thép vuông 20x20x0.7 100 6 2.53 5.809.096 14.251
STT tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) cây / bó Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Đơn giá Tổng giá
Bảng Giá Thép Đen Mạ Kẽm
1 Thép vuông 12x12x0.7 100 6 1.47 5.809.096 14.251
2 Thép vuông 14x14x0.7 100 6 1.74 5.809.096 14.251
3 Thép vuông 16x16x0.7 100 6 2.00 5.809.096 14.251
4 Thép vuông 20x20x0.7 100 6 2.53 5.809.096 14.251
STT tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) cây / bó Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Đơn giá Tổng giá
Bảng Giá Thép Ống Đen Mạ Kẽm
1 Thép vuông 12x12x0.7 100 6 1.47 5.809.096 14.251
2 Thép vuông 14x14x0.7 100 6 1.74 5.809.096 14.251
3 Thép vuông 16x16x0.7 100 6 2.00 5.809.096 14.251
4 Thép vuông 20x20x0.7 100 6 2.53 5.809.096 14.251