BẢNG GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT ỐNG THÉP MẠ KẼM
(gọi số 0906655086 đẻ có giá bán sỉ, giá dự án tốt nhất)
- Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm
- Bảng Giá thép ống Mạ Kẽm
- Bảng Giá Thép đen Mạ Kẽm
- Bảng Giá Thép ống đen Mạ Kẽm
STT |
tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) |
cây / bó |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá |
Tổng giá |
Bảng Giá Thép Hộp Mạ Kẽm |
1 |
Thép vuông 12x12x0.7 |
100 |
6 |
1.47 |
5.809.096 |
14.251 |
2 |
Thép vuông 14x14x0.7 |
100 |
6 |
1.74 |
5.809.096 |
14.251 |
3 |
Thép vuông 16x16x0.7 |
100 |
6 |
2.00 |
5.809.096 |
14.251 |
4 |
Thép vuông 20x20x0.7 |
100 |
6 |
2.53 |
5.809.096 |
14.251 |
STT |
tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) |
cây / bó |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá |
Tổng giá |
Bảng Giá Thép Ống Mạ Kẽm |
1 |
Thép vuông 12x12x0.7 |
100 |
6 |
1.47 |
5.809.096 |
14.251 |
2 |
Thép vuông 14x14x0.7 |
100 |
6 |
1.74 |
5.809.096 |
14.251 |
3 |
Thép vuông 16x16x0.7 |
100 |
6 |
2.00 |
5.809.096 |
14.251 |
4 |
Thép vuông 20x20x0.7 |
100 |
6 |
2.53 |
5.809.096 |
14.251 |
STT |
tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) |
cây / bó |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá |
Tổng giá |
Bảng Giá Thép Đen Mạ Kẽm |
1 |
Thép vuông 12x12x0.7 |
100 |
6 |
1.47 |
5.809.096 |
14.251 |
2 |
Thép vuông 14x14x0.7 |
100 |
6 |
1.74 |
5.809.096 |
14.251 |
3 |
Thép vuông 16x16x0.7 |
100 |
6 |
2.00 |
5.809.096 |
14.251 |
4 |
Thép vuông 20x20x0.7 |
100 |
6 |
2.53 |
5.809.096 |
14.251 |
STT |
tên sản phẩm(ĐK ngoài x Độ dày) |
cây / bó |
Độ dài(m) |
Trọng lượng(Kg) |
Đơn giá |
Tổng giá |
Bảng Giá Thép Ống Đen Mạ Kẽm |
1 |
Thép vuông 12x12x0.7 |
100 |
6 |
1.47 |
5.809.096 |
14.251 |
2 |
Thép vuông 14x14x0.7 |
100 |
6 |
1.74 |
5.809.096 |
14.251 |
3 |
Thép vuông 16x16x0.7 |
100 |
6 |
2.00 |
5.809.096 |
14.251 |
4 |
Thép vuông 20x20x0.7 |
100 |
6 |
2.53 |
5.809.096 |
14.251 |