Thép hộp mạ kẽm là một vật liệu xây dựng phổ biến và đa dụng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí, và các ngành công nghiệp khác. Được tạo thành từ thép carbon chất lượng cao và được phủ một lớp mạ kẽm bảo vệ chống oxi hóa, thép hộp mạ kẽm thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cơ học và khả năng chống ăn mòn. Với thép hộp mạ kẽm, quý khách hàng có thể tận dụng trong các ứng dụng như kết cấu nhà xưởng, cột chống chịu lực, đường ống dẫn nước, và nhiều công trình khác. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, thép hộp mạ kẽm mang lại sự bền vững và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là các thông tin về báo giá thép hộp mạ kẽm thông dụng. Mời các bạn cùng tham khảo!
1. Báo giá thép hộp vuông 12×12
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 0.8 1.66 45.800 2 0.9 1.85 51.100 3 1.0 2.03 56.000 4 1.1 2.21 61.000 5 1.2 2.39 66.000 6 1.4 2.72 75.100
2. Báo giá thép hộp vuông 14×14
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 0.8 1.97 53.800 2 0.9 2.19 59.800 3 1.0 2.41 65.100 4 1.1 2.63 71.000 5 1.2 2.84 76.700 6 1.4 3.25 87.800 7 1.5 3.45 93.200
3. Báo giá thép hộp vuông 20×20
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 0.8 2.87 78.400 2 0.9 3.21 87.600 3 1.0 3.54 95.600 4 1.1 3.87 104.500 5 1.2 4.2 113.400 6 1.4 4.83 130.400 7 1.8 6.05 163.400
4. Báo giá thép hộp vuông 25×25
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 0.8 3.62 98.800 2 0.9 4.06 110.800 3 1.0 4.48 121.000 4 1.1 4.91 132.600 5 1.2 5.33 143.900 6 1.4 6.15 166.100 7 1.8 7.75 209.300
5. Báo giá thép hộp vuông 30×30
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 0.8 4.38 119.600 2 0.9 4.9 133.800
6. Báo giá thép hộp chữ nhật 20×40
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 1.0 5.43 146.600 2 1.1 5.94 160.400 3 1.2 6.46 174.400 4 1.4 7.47 210.700 5 1.8 9.44 254.900 6 2 10.4 280.800 7 2.3 11.8 318.600
7. Báo giá thép hộp vuông 40×40
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 0.9 6.6 180.200 2 1.0 7.31 197.400 3 1.1 8.02 216.500 4 1.2 8.72 235.400 5 1.4 10.11 273.000 6 1.8 12.83 346.400 7 2.0 14.17 382.600 8 2.3 16.14 435.800
8. Báo giá thép hộp vuông 90×90
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 1.4 23.3 629.100 2 1.8 29.79 804.300
9. Báo giá thép hộp chữ nhật 60×120
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 2 33.1 891.300 2 2.3 37.8 1.020.600 3 2.5 40.98 1.114.700 4 2.8 45.7 1.243.000
10. Báo giá thép hộp chữ nhật 13×26
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 0.8 2.79 76.200 2 0.9 3.12 85.200 3 1 3.45 93.200 4 1.1 3.77 101.800 5 1.2 4.08 110.200 6 1.4 4.7 126.900
11. Báo giá thép hộp chữ nhật 25×50
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 0.8 5.51 150.400 2 0.9 6.18 168.700 3 1 6.84 184.700 4 1.1 7.5 202.500 5 1.2 8.15 220.100 6 1.4 9.45 255.200 7 1.8 11.98 323.500 8 2 13.23 357.200 9 2.3 15.05 406.400
12. Báo giá thép hộp chữ nhật 30×60
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 1 8.25 222.800 2 1.1 9.05 244.400 3 1.2 9.85 266.000 4 1.4 11.43 308.600 5 1.8 14.53 392.300 6 2 16.05 433.400 7 2.3 18.3 494.100 8 2.5 19.78 538.000 9 2.8 21.97 597.600
13. Báo giá thép hộp vuông 50×50
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 1 9.19 248.100 2 1.1 10.09 272.400 3 1.2 10.98 296.500 4 1.4 12.74 344.000 5 1.8 16.22 437.900 6 2 17.94 484.400 7 2.3 20.14 552.700 8 2.5 22.14 602.200 9 2.8 24.6 669.100
14. Báo giá thép hộp vuông 60×60
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 1.1 12.16 328.300 2 1.2 13.24 357.500
15. Báo giá thép hộp chữ nhật 40×80
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 1.4 9.19 248.100 2 1.8 10.09 272.400 3 2 10.98 296.500 4 2.3 12.74 344.000 5 2.5 16.22 437.900 6 2.8 17.94 484.400
16. Báo giá thép hộp chữ nhật 50×100
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 1.4 19.34 522.200 2 1.8 24.7 666.900
17. Báo giá thép hộp vuông 75×75
STT ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY) GIÁ BÁN 1 2 27.36 738.700 2 2.3 31.3 845.100 3 2.5 33.91 922.400 4 2.8 33.79 1.027.400