Thép hộp mạ kẽm là một vật liệu xây dựng phổ biến và đa dụng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí, và các ngành công nghiệp khác. Được tạo thành từ thép carbon chất lượng cao và được phủ một lớp mạ kẽm bảo vệ chống oxi hóa, thép hộp mạ kẽm thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng cơ học và khả năng chống ăn mòn. Với thép hộp mạ kẽm, quý khách hàng có thể tận dụng trong các ứng dụng như kết cấu nhà xưởng, cột chống chịu lực, đường ống dẫn nước, và nhiều công trình khác. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, thép hộp mạ kẽm mang lại sự bền vững và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là các thông tin về báo giá thép hộp mạ kẽm thông dụng. Mời các bạn cùng tham khảo!

1. Báo giá thép hộp vuông 12×12

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
10.81.6645.800
20.91.8551.100
31.02.0356.000
41.12.2161.000
51.22.3966.000
61.42.7275.100

2. Báo giá thép hộp vuông 14×14

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
10.81.9753.800
20.92.1959.800
31.02.4165.100
41.12.6371.000
51.22.8476.700
61.43.2587.800
71.53.4593.200

3. Báo giá thép hộp vuông 20×20

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
10.82.8778.400
20.93.2187.600
31.03.5495.600
41.13.87104.500
51.24.2113.400
61.44.83130.400
71.86.05163.400

4. Báo giá thép hộp vuông 25×25

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
10.83.6298.800
20.94.06110.800
31.04.48121.000
41.14.91132.600
51.25.33143.900
61.46.15166.100
71.87.75209.300

5. Báo giá thép hộp vuông 30×30

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
10.84.38119.600
20.94.9133.800

6. Báo giá thép hộp chữ nhật 20×40

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
11.05.43146.600
21.15.94160.400
31.26.46174.400
41.47.47210.700
51.89.44254.900
6210.4280.800
72.311.8318.600

7. Báo giá thép hộp vuông 40×40

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
10.96.6180.200
21.07.31197.400
31.18.02216.500
41.28.72235.400
51.410.11273.000
61.812.83346.400
72.014.17382.600
82.316.14435.800

8. Báo giá thép hộp vuông 90×90

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
11.423.3629.100
21.829.79804.300

9. Báo giá thép hộp chữ nhật 60×120

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
1233.1891.300
22.337.81.020.600
32.540.981.114.700
42.845.71.243.000

10. Báo giá thép hộp chữ nhật 13×26

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
10.82.7976.200
20.93.1285.200
313.4593.200
41.13.77101.800
51.24.08110.200
61.44.7126.900

11. Báo giá thép hộp chữ nhật 25×50

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
10.85.51150.400
20.96.18168.700
316.84184.700
41.17.5202.500
51.28.15220.100
61.49.45255.200
71.811.98323.500
8213.23357.200
92.315.05406.400

12. Báo giá thép hộp chữ nhật 30×60

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
118.25222.800
21.19.05244.400
31.29.85266.000
41.411.43308.600
51.814.53392.300
6216.05433.400
72.318.3494.100
82.519.78538.000
92.821.97597.600

13. Báo giá thép hộp vuông 50×50

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
119.19248.100
21.110.09272.400
31.210.98296.500
41.412.74344.000
51.816.22437.900
6217.94484.400
72.320.14552.700
82.522.14602.200
92.824.6669.100

14. Báo giá thép hộp vuông 60×60

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
11.112.16328.300
21.213.24357.500

15. Báo giá thép hộp chữ nhật 40×80

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
11.49.19248.100
21.810.09272.400
3210.98296.500
42.312.74344.000
52.516.22437.900
62.817.94484.400

16. Báo giá thép hộp chữ nhật 50×100

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
11.419.34522.200
21.824.7666.900

17. Báo giá thép hộp vuông 75×75

STTĐỘ DÀYTRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY)GIÁ BÁN
1227.36738.700
22.331.3845.100
32.533.91922.400
42.833.791.027.400

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *